TRIVAC D4B ATEX 3(i)/3(o) G
|
||
Part‐No.: 140140
|
||
Cổng
đầu vào:
|
DN 16 ISO‐KF
|
|
Cổng
đầu ra:
|
DN 16 ISO‐KF
|
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 50 Hz:
|
4.8 m3/h
|
2.8 cfm
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 60 Hz:
|
5.8 m3/h
|
3.4 cfm
|
Tốc
độ bơm ở 50 Hz:
|
4.2 m3/h
|
2.5 cfm
|
Tốc
độ bơm 60 Hz:
|
5.0 m3/h
|
3.0 cfm
|
Áp
suất cục bộ không có van xả áp:
|
1.0 x 10‐4
mbar
|
7.5 x 10‐5
Torr
|
Áp
xuất tổng không có van xả áp:
|
< 2.0 x 10‐3
mbar
|
< 1.5 x 10‐3
Torr
|
Áp
suất tổng với Van xả áp:
|
< 5.0 x 10‐3
mbar
|
< 3.8 x 10‐3
Torr
|
Dung
sai hóa hơi 50 Hz
|
30.0 mbar
|
22.5 Torr
|
Dung
sai hóa hơi 60 Hz
|
30.0 mbar
|
22.5 Torr
|
Công
suất hóa hơi 50 Hz
|
93 g/h
|
|
Công
suất hóa hơi 60 Hz
|
93 g/h
|
|
Dung
dịch vận hành (dầu vận hành):
|
LEYBONOL LVO 100
|
|
Thể
tích buồng chứa dầu
|
||
Min:
|
0.3 l
|
0.3 qt
|
Max:
|
0.8 l
|
0.85 qt
|
Độ
ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635
|
||
Không kèm van xả áp:
|
50 db(A)
|
|
Kèm van xả áp:
|
52 db(A)
|
|
Nguồn
điện sử dụng:
|
||
3‐ph,
230/400 V, 50 Hz, in Ex e II T3
|
||
Công
suất động cơ :
|
370 W
|
0.5 HP
|
Tốc
độ động cơ 50 Hz:
|
1.500 min‐1
|
|
Tốc
độ động cơ 60 Hz:
|
1.800 min‐1
|
|
Tiêu
chuần bảo vệ động cơ:
|
IP 54
|
|
Nhiệt
độ môi trường:
|
+12 to +40°C
|
+54 to +104°F
|
Kích
thước
|
Tham khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng
|
|
Khối
lượng
|
18.7 kg
|
41.2 lbs
|
Mọi chi tiết cần tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật
xin quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất:
Mr. Lê Tuấn Thi – Sales Manager
Mobile: 0935.41.06.47
Email: kevintst99@gmail.com
Yahoo: tuanthi_2003@yahoo.com
Website: http://thietbibomhutchankhong-leybold.blogspot.com/
Công ty TNHH TM-DV-KT T.S.T
180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, F.22, Q.Bình Thạnh, TPHCM
0 nhận xét:
Đăng nhận xét