BƠM CHÂN KHÔNG SOGEVAC SV25B
Part No.960255 OERLIKON LEYBOLD
SOGEVAC SV 25B ‐ không kèm van xả áp
|
|||||||||||||
Part‐No.: 960255
|
|||||||||||||
Cổng
đầu vào:
|
G
3/4" + G 1/2" Inside thread
|
||||||||||||
Cổng
đầu ra:
|
G
3/4" Inside thread
|
||||||||||||
Tốc
độ bơm bình thường ở 50 Hz:
|
26.0
m3/h
|
15.3
cfm
|
|||||||||||
Tốc
độ bơm bình thường ở 60 Hz:
|
31.0
m3/h
|
18.3
cfm
|
|||||||||||
Tốc
độ bơm ở 50 Hz:
|
22.5
m3/h
|
13.3
cfm
|
|||||||||||
Tốc
độ bơm 60 Hz:
|
25.0
m3/h
|
14.7
cfm
|
|||||||||||
Áp
suất cục bộ không có van xả áp:
|
≤
0.5 mbar
|
≤
0.4 Torr
|
|||||||||||
Áp
xuất tổng không có van xả áp:
|
≤
0.5 mbar
|
≤
0.4 Torr
|
|||||||||||
Áp
suất tổng với Van xả áp
|
---
|
||||||||||||
Dung
sai hóa hơi 50 Hz
|
---
|
||||||||||||
Dung
sai hóa hơi 60 Hz
|
---
|
||||||||||||
Công
suất hóa hơi 50 Hz
|
---
|
||||||||||||
Công
suất hóa hơi 60 Hz
|
---
|
||||||||||||
Dung
dịch vận hành (dầu vận hành):
|
LVO
120
|
||||||||||||
Thể
tích buồng chứa dầu
|
0.5
l
|
0.53
qt
|
|||||||||||
Độ
ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635
|
|||||||||||||
Không kèm theo van xả áp
|
64-67
dB (A)
|
||||||||||||
Có kèm van xả áp
|
---
|
||||||||||||
Nguồn
điện sử dụng:
|
|||||||||||||
1‐ph,
230 V, 50/60 Hz
|
|||||||||||||
Công
suất động cơ 50 Hz:
|
0.9
kW
|
1.20
HP
|
|||||||||||
Công
suất động cơ 60 Hz:
|
1.1
kW
|
1.50
HP
|
|||||||||||
Tốc
độ động cơ 50 Hz:
|
3.000
min‐1
|
3.000
rpm
|
|||||||||||
Tốc
độ động cơ 60 Hz:
|
3.600
min‐1
|
13.600
rpm
|
|||||||||||
Tiêu
chuần bảo vệ động cơ:
|
IP
55-F
|
||||||||||||
Nhiệt
độ môi trường:
|
+12
to +40°C
|
+54
to +104°F
|
|||||||||||
Kích
thước
|
Tham
khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng
|
||||||||||||
Khối
lượng
|
27.0
kg
|
60.0
lbs
|
|||||||||||
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét