Thứ Tư, 3 tháng 12, 2014

BƠM CHÂN KHÔNG SOGEVAC SV300B Part‐No.: 960702 OERLIKON LEYBOLD

BƠM CHÂN KHÔNG SOGEVAC SV300B 
PART NO. 960702 OERLIKON LEYBOLD

SOGEVAC SV 300 B với van gas ballast valve tiêu chuẩn

PartNo.: 960702


Cổng đấu vào:
G 2" Inside thread

Cổng đầu ra:
G 2" Inside thread

Tốc độ bơm bình thường ở  50 Hz:
280 m3/h
165 cfm
Tốc độ bơm bình thường ở  60 Hz:
340 m3/h
200 cfm
Tốc độ bơm ở 50 Hz:
240 m3/h
141 cfm
Tốc độ bơm 60 Hz:
290 m3/h
171 cfm
Áp suất cục bộ không có gas ballast:
≤ 8.0 x 102 mba
≤ 6.0 x 102 Torr
Áp xuất tổng không có  gas ballast:
≤ 8.0 x 102 mbar
≤ 6.0 x 102 Torr
Áp suất tổng


    Với van gas ballast nhỏ:
≤ 0.5 mbar
≤ 0.4 Torr
    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
≤ 0.7 mbar
≤ 0.5 Torr
    Với van gas ballast lớn:
≤ 2.0 mbar
≤ 1.5 Torr
     Với 2 van gas ballast lớn:
≤ 3.0 mbar
≤ 2.3 Torr
Dung sai hóa hơi  50 Hz


    Với van gas ballast nhỏ:
4.0 mbar
3.0 Torr
    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
40.0 mbar
30.0 Torr
    Với van gas ballast lớn:
70.0 mbar
52.5 Torr
     Với 2 van gas ballast lớn:
95.0 mbar
71.3 Torr
Dung sai hóa hơi  60 Hz


    Với van gas ballast nhỏ:
5.0 mbar
3.8 Torr
    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
50.0 mbar
38.0 Torr
    Với van gas ballast lớn:
70.0 mbar
52.5 Torr
     Với 2 van gas ballast lớn:
95.0 mbar
71.3 Torr
Công suất hóa hơi  50 Hz


    Với van gas ballast nhỏ:
0.4 kg/h

    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
6.0 kg/h

    Với van gas ballast lớn:
11.0 kg/h

     Với 2 van gas ballast lớn:
15.0 kg/h

Công suất hóa hơi  60 Hz

    Với van gas ballast nhỏ:
0.6 kg/h

    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
8.0 kg/h

    Với van gas ballast lớn:
14.0 kg/h

     Với 2 van gas ballast lớn:
17.0 kg/h

Dung dịch vận hành (dầu vận hành):
LVO 130

Thể tích buồng chứa dầu


   min.:
8.5 l
9.0 qt
   max.:
11.5 l
12.2 qt
Độ ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635


   Không có gas ballast
70 74 dB(A)

Nguồn điện sử dụng:



3ph, 230 V +10% 15%, 50/60 Hz

3ph, 400 V +/10%, 60 Hz
Công suất động cơ 50 Hz:
5.5 kW
7.5 HP
Công suất động cơ 60 Hz:
6.3 kW
8.6 HP
Tốc độ động cơ 50 Hz:
1.500 min1
1.500 rpm
Tốc độ động cơ  60 Hz:
1.800 min1
1.800 rpm
Tiêu chuần bảo vệ động cơ:
IP 55F / TEFC

Nhiệt độ môi trường:
+12 to +40°C
+54 to +104°F
Kích thước
Tham khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng

Khối lượng
223 kg
492 lbs



Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ về !
Mr. Lê Tuấn Thi – Sales Manager
Mobile: 0935.41.06.47
Email: kevintst99@gmail.com
Yahoo: tuanthi_2003@yahoo.com
Website: 
http://thietbibomhutchankhong-leybold.blogspot.com/
               http://maydokhihelium.blogspot.com/
               http://leybold-tstvietnam.blogspot.com/

Công ty TNHH TM-DV-KT T.S.T
180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, F.22, Q.Bình Thạnh, TPHCM

0 nhận xét:

Đăng nhận xét