Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2014

BƠM CHÂN KHÔNG SOGEVAC SV300B Part No.960718



BƠM CHÂN KHÔNG SOGEVAC SV300B 
Part No.960718 OERLIKON LEYBOLD




SOGEVAC SV 300 B với van xả áp loại lớn

PartNo.: 960718


Cổng đấu vào:
G 2" Inside thread

Cổng đầu ra:
G 2" Inside thread

Tốc độ bơm bình thường ở  50 Hz:
280 m3/h
165 cfm
Tốc độ bơm bình thường ở  60 Hz:
340 m3/h
200 cfm
Tốc độ bơm ở 50 Hz:
240 m3/h
141 cfm
Tốc độ bơm 60 Hz:
290 m3/h
171 cfm
Áp suất cục bộ không có gas ballast:
≤ 8.0 x 102 mba
≤ 6.0 x 102 Torr
Áp xuất tổng không có  gas ballast:
≤ 8.0 x 102 mbar
≤ 6.0 x 102 Torr
Áp suất tổng


    Với van gas ballast nhỏ:
≤ 0.5 mbar
≤ 0.4 Torr
    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
≤ 0.7 mbar
≤ 0.5 Torr
    Với van gas ballast lớn:
≤ 2.0 mbar
≤ 1.5 Torr
     Với 2 van gas ballast lớn:
≤ 3.0 mbar
≤ 2.3 Torr
Dung sai hóa hơi  50 Hz


    Với van gas ballast nhỏ:
4.0 mbar
3.0 Torr
    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
40.0 mbar
30.0 Torr
    Với van gas ballast lớn:
70.0 mbar
52.5 Torr
     Với 2 van gas ballast lớn:
95.0 mbar
71.3 Torr
Dung sai hóa hơi  60 Hz


    Với van gas ballast nhỏ:
5.0 mbar
3.8 Torr
    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
50.0 mbar
38.0 Torr
    Với van gas ballast lớn:
70.0 mbar
52.5 Torr
     Với 2 van gas ballast lớn:
95.0 mbar
71.3 Torr
Công suất hóa hơi  50 Hz


    Với van gas ballast nhỏ:
0.4 kg/h

    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
6.0 kg/h

    Với van gas ballast lớn:
11.0 kg/h

     Với 2 van gas ballast lớn:
15.0 kg/h

Công suất hóa hơi  60 Hz

    Với van gas ballast nhỏ:
0.6 kg/h

    Với van gas ballast tiêu chuẩn:
8.0 kg/h

    Với van gas ballast lớn:
14.0 kg/h

     Với 2 van gas ballast lớn:
17.0 kg/h

Dung dịch vận hành (dầu vận hành):
LVO 130

Thể tích buồng chứa dầu


   min.:
8.5 l
9.0 qt
   max.:
11.5 l
12.2 qt
Độ ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635


   Không có gas ballast
70 74 dB(A)

Nguồn điện sử dụng:



3ph, 200230 V 15% + 10%, 50 Hz

        380400 V +/10%, 50 Hz

3ph, 200230 V 15% + 10%, 60 Hz

        380400 V +/10%, 60 Hz

        460 V +/10%, 60 Hz
Công suất động cơ 50 Hz:
5.5 kW
7.5 HP
Công suất động cơ 60 Hz:
6.3 kW
8.6 HP
Tốc độ động cơ 50 Hz:
1.500 min1
1.500 rpm
Tốc độ động cơ  60 Hz:
1.800 min1
1.800 rpm
Tiêu chuần bảo vệ động cơ:
IP 55F / TEFC

Nhiệt độ môi trường:
+12 to +40°C
+54 to +104°F
Kích thước
Tham khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng

Khối lượng
212 kg
467 lbs
  
Mọi chi tiết cần tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật xin quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất:

Mr. Lê Tuấn Thi – Sales Manager
Mobile: 0935.41.06.47
Email: 
kevintst99@gmail.com
Yahoo: 
tuanthi_2003@yahoo.com
Website: 
http://thietbibomhutchankhong-leybold.blogspot.com/
Công ty TNHH TM-DV-KT T.S.T

180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TPHCM.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét