TRIVAC D4B
|
Part‐No.: 140081
|
|
|
Cổng
đầu vào:
|
DN
16 ISO‐KF
|
Cổng
đầu ra:
|
DN
16 ISO‐KF
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 50 Hz:
|
4.8
m3/h
|
2.8
cfm
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 60 Hz:
|
5.8
m3/h
|
3.4
cfm
|
Tốc
độ bơm ở 50 Hz:
|
4.2
m3/h
|
2.5
cfm
|
Tốc
độ bơm 60 Hz:
|
5.0
m3/h
|
3.0
cfm
|
Áp
suất cục bộ không có van xả áp:
|
1.0
x 10‐4 mbar
|
7.5
x 10‐5 Torr
|
Áp
xuất tổng không có van xả áp:
|
<
2.0 x 10‐3 mbar
|
<
1.5 x 10‐3 Torr
|
Áp
suất tổng với Van xả áp:
|
<
5.0 x 10‐3 mbar
|
<
3.8 x 10‐3 Torr
|
Dung
sai hóa hơi 50 Hz
|
30.0
mbar
|
22.5
Torr
|
Dung
sai hóa hơi 60 Hz
|
30.0
mbar
|
22.5
Torr
|
Công
suất hóa hơi 50 Hz
|
93
g/h
|
|
Công
suất hóa hơi 60 Hz
|
93
g/h
|
Dung
dịch vận hành (dầu vận hành):
|
LVO
100
|
|
Thể
tích buồng chứa dầu
|
|
|
Min:
|
0.3
l
|
0.3
qt
|
Max:
|
0.8
l
|
0.85
qt
|
Độ
ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635
|
|
|
at 50 Hz:
|
50
db(A)
|
|
at 60 Hz:
|
52
db(A)
|
|
Nguồn
điện sử dụng:
|
1‐ph, 100‐120 V, 50/60 Hz // 200‐240 V, 50/60 Hz
|
Công
suất động cơ :
|
570
W
|
0.66
HP
|
Tốc
độ động cơ 50 Hz:
|
1.500
min‐1
|
|
Tốc
độ động cơ 60 Hz:
|
1.800
min‐1
|
|
Tiêu
chuần bảo vệ động cơ:
|
IP
54
|
|
Nhiệt
độ môi trường:
|
+12
to +40°C
|
+54
to +104°F
|
Kích
thước
|
Tham
khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng
|
Khối
lượng
|
24.0
kg
|
52.9
lbs
|
|
|
|
|
|
|
Mọi chi tiết cần tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật
xin quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất:
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét