BƠM CHÂN KHÔNG RUVAC
WA 2001
PART NO.11750 OERLIKON LEYBOLD
RUVAC WA 2001
|
||
Part‐No.: 11750
|
||
Cổng
đấu vào:
|
DN
160 ISO‐K
|
|
Cổng
đầu ra:
|
DN
160 ISO‐K
|
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 50 Hz:
|
2.050
m3/h
|
1.208
cfm
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 60 Hz:
|
2.460
m3/h
|
1.449
cfm
|
Tốc
độ bơm ở 50 Hz :
|
1.850
m3/h
|
1.089
cfm
|
Tốc
độ bơm 60 Hz:
|
2.100
m3/h
|
1.236
cfm
|
Áp
suất cục bộ :
|
≤
8.0 x 10‐3 mbar
|
≤
6.0 x 10‐3 Torr
|
Áp
xuất tổng :
|
≤
4.0 x 10‐2 mbar
|
≤
3.0 x 10‐2 Torr
|
Áp
suất khởi động tại 50 Hz
|
30.0
mbar
|
22.5
Torr
|
Áp
suất khởi động tại 60 Hz
|
25.0
mbar
|
18.5
Torr
|
Chênh
lệch áp suất tối đa cho phép
|
50.0
mbar
|
37.5
Torr
|
Tỷ lệ rò rỉ áp suất:
|
≤
5.0 x 10‐4 mbar l/s
|
|
Dầu bôi trơn sử dụng
|
LEYBONOL
LVO 100
|
|
Thể tích buồng chứa dầu
|
||
Hướng dòng chảy thẳng đứng:
|
3.60
l
|
3.81
qt
|
Hướng dòng chảy ngang:
|
2.40
l
|
2.54
qt
|
Hoạt động công suất tại seal
|
1.60
l
|
1.69
qt
|
Độ ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635
|
<
80 dB(A)
|
|
Nguồn điện sử dụng:
|
||
3‐ph,
380‐420 V, 50 Hz
|
||
3‐ph,
380‐480V, 60 Hz
|
||
Công suất động cơ
|
7,5
kW
|
10,0
HP
|
Tốc độ động cơ 50 Hz:
|
3.000
min‐1
|
3.000
rpm
|
Tốc độ động cơ 60 Hz:
|
3.600
min‐1
|
3.600
rpm
|
Tốc độ quay tối đa của động cơ
|
3.600
min‐1
|
3.600
rpm
|
Tiêu
chuần bảo vệ động cơ:
|
IP
55
|
|
Nhiệt
độ môi trường:
|
+12
to +40°C
|
+54
to +104°F
|
Kích
thước
|
Tham
khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng
|
|
Khối
lượng
|
400
kg
|
882
lbs
|
Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ về !
Mr. Lê Tuấn Thi – Sales Manager
Mobile: 0935.41.06.47
Email: kevintst99@gmail.com
Yahoo: tuanthi_2003@yahoo.com
Website: http://thietbibomhutchankhong-leybold.blogspot.com/
Công ty TNHH TM-DV-KT T.S.T
180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, F.22, Q.Bình Thạnh, TPHCM
0 nhận xét:
Đăng nhận xét